Có 2 kết quả:

名目 míng mù ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ瞑目 míng mù ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ

1/2

míng mù ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) name
(2) designation
(3) item
(4) rubric
(5) (formal usage) fame

Bình luận 0

míng mù ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

close one's eyes in death and die contentedly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0