Có 2 kết quả:
名目 míng mù ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ • 瞑目 míng mù ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name
(2) designation
(3) item
(4) rubric
(5) (formal usage) fame
(2) designation
(3) item
(4) rubric
(5) (formal usage) fame
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
close one's eyes in death and die contentedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0